自己
[Tự Kỷ]
じこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bản thân; chính mình
JP: 彼は自己を没却する男ではない。
VI: Anh ấy không phải là người từ bỏ bản thân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は自己中心です。
Anh ấy rất ích kỷ.
自己紹介をします。
Tôi xin tự giới thiệu.
自己紹介いたします。
Cho phép tôi tự giới thiệu.
自己の方針をあくまで守れ。
Hãy kiên định với nguyên tắc của mình.
自己を過信してはいけない。
Đừng quá tự tin vào bản thân.
彼は自己中心な人だ。
Anh ấy là người ích kỷ.
私って自己中だな。
Tôi thật là ích kỷ.
彼は自己宣伝に熱心だ。
Anh ấy rất nhiệt tình trong việc tự quảng bá.
トムは自己中心的だ。
Tom rất ích kỷ.
自己紹介すればよかったのに。
Lẽ ra tôi nên tự giới thiệu bản thân.