1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自家
- Cách đọc: じか (jika)
- Từ loại: Danh từ (thường dùng như tiền tố trong từ ghép)
- Nghĩa ngắn: Thuộc về nhà mình/tự thân; “tự gia”, “tự mình” trong kỹ thuật/y sinh
- Lĩnh vực: Đời sống, nông nghiệp, công nghiệp năng lượng, y sinh
- Độ trang trọng: Trung tính
- Tần suất: Thường gặp trong từ ghép: 自家製, 自家用, 自家発電, 自家移植...
2. Ý nghĩa chính
自家 diễn tả “của nhà mình/tự nhà mình” (ví dụ 自家製: tự làm tại nhà; 自家用: dùng cho nhà mình) và trong khoa học/y học có nghĩa “tự thân” (ví dụ 自家移植: cấy ghép tự thân; 自家受粉: tự thụ phấn).
3. Phân biệt
- 自家 vs 自宅: 自宅 là “nhà riêng”; 自家 thường là yếu tố ghép mang nghĩa “tự nhà mình/tự thân”.
- 自家 vs 自社: 自社 là “công ty mình”; 自家 không chỉ công ty.
- 自家製 vs 手作り: Cùng nghĩa “tự làm”, 自家製 nghe trung tính/chính thức hơn; 手作り thân mật, thủ công.
- Y sinh: 自家移植 (autologous) đối lập 他家移植 (allogeneic: đồng loại) hoặc 異種移植 (xenogeneic: dị chủng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 自家製パン/自家製味噌: Đồ tự làm ở nhà.
- 自家用車/自家用ジェット: Phương tiện dùng cho nhà mình/cá nhân.
- 自家発電/自家消費: Tự phát điện / tự tiêu thụ điện.
- 自家栽培/自家受粉: Tự trồng trọt / tự thụ phấn (nông nghiệp).
- 自家移植/自家骨髄移植: Cấy ghép tự thân (y học).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自宅 |
Phân biệt |
Nhà riêng |
Nói về nơi ở; không mang nghĩa “tự làm/tự thân”. |
| 自社 |
Phân biệt |
Công ty mình |
Bối cảnh kinh doanh. |
| 手作り |
Tương đương (một phần) |
Tự làm, thủ công |
Thân mật hơn 自家製. |
| 他家 |
Đối nghĩa (khoa học) |
Khác nhà/khác dòng |
Trong lai giống, thụ phấn chéo: 他家受粉. |
| 自家発電 |
Liên quan |
Tự phát điện |
Hộ gia đình/cơ sở tự sản xuất điện. |
| 自家移植 |
Liên quan |
Cấy ghép tự thân |
Y học: mô/tế bào của chính bệnh nhân. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 自: Bộ 自 (tự). Âm On: ジ; Kun: みずか-ら; nghĩa “bản thân, tự”.
- 家: Bộ 宀 (miên). Âm On: カ/ケ; Kun: いえ/や; nghĩa “nhà, gia đình”.
- Hợp nghĩa: “Nhà mình/tự nhà mình”; mở rộng chuyên ngành là “tự thân”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống, 自家 tạo cảm giác “do chính mình/nhà mình” nên thường đi với thực phẩm, phương tiện, năng lượng. Trong khoa học, hãy chú ý sắc thái “autologous” để phân biệt với “allogeneic”. Khi viết quảng cáo, 自家製 gợi sự tin cậy và thủ công, nhưng cần kèm thông tin an toàn/hợp chuẩn khi là sản phẩm thực phẩm.
8. Câu ví dụ
- 自家製のジャムは香りが豊かだ。
Mứt tự làm ở nhà có hương thơm phong phú.
- 週末は自家製パンを焼くのが楽しみだ。
Cuối tuần tôi thích nướng bánh mì tự làm.
- この牧場は自家栽培の飼料で牛を育てている。
Nông trại này nuôi bò bằng thức ăn chăn nuôi tự trồng.
- 停電に備えて自家発電システムを導入した。
Để phòng mất điện, chúng tôi đã lắp hệ thống tự phát điện.
- この車は自家用ではなく社用だ。
Chiếc xe này không phải dùng cho nhà mình mà là xe công ty.
- トマトは自家受粉しやすい作物だ。
Cà chua là cây dễ tự thụ phấn.
- 患者自身の皮膚を使う自家移植が行われた。
Đã tiến hành cấy ghép tự thân dùng chính da của bệnh nhân.
- このレストランのハムは自家製で無添加だ。
Giăm bông của nhà hàng này là tự làm và không phụ gia.
- 父は趣味で自家製味噌を仕込んでいる。
Bố tôi làm tương miso tự chế như một sở thích.
- 災害時には自家消費の電力が役に立つ。
Khi thiên tai, điện tự tiêu thụ tại chỗ rất hữu ích.