Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自主独往
[Tự Chủ Độc Vãng]
じしゅどくおう
🔊
Danh từ chung
cuộc sống độc lập
Hán tự
自
Tự
bản thân
主
Chủ
chủ; chính
独
Độc
đơn độc; một mình; tự phát; Đức
往
Vãng
hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Từ liên quan đến 自主独往
一本立ち
いっぽんだち
độc lập
独立
どくりつ
độc lập
独立独歩
どくりつどっぽ
tự lực
独立独行
どくりつどっこう
tự lực; hành động theo ý tưởng và niềm tin của riêng mình
独行
どっこう
đi một mình
自主
じしゅ
độc lập; tự chủ; tự lực
自治
じち
tự trị
自立
じりつ
tự lập
自足
じそく
tự túc; tự mãn
Xem thêm