Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
臆見
[Ức Kiến]
憶見
[Ức Kiến]
おっけん
🔊
Danh từ chung
phỏng đoán
Hán tự
臆
Ức
nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
見
Kiến
nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
憶
Ức
hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Từ liên quan đến 臆見
あてずっぽう
đoán mò; phỏng đoán
あて推量
あてずいりょう
phỏng đoán; đoán mò
壁越し推量
かべごしすいりょう
phỏng đoán
当てずっぽう
あてずっぽう
đoán mò; phỏng đoán
当て推量
あてずいりょう
phỏng đoán; đoán mò
心当て
こころあて
dự đoán
想像
そうぞう
tưởng tượng; giả định; đoán
憶測
おくそく
phỏng đoán; suy đoán; giả định
揣摩
しま
phỏng đoán; suy đoán
揣摩憶測
しまおくそく
phỏng đoán và suy đoán; suy diễn; tưởng tượng không có cơ sở
揣摩臆測
しまおくそく
phỏng đoán và suy đoán; suy diễn; tưởng tượng không có cơ sở
臆測
おくそく
phỏng đoán; suy đoán; giả định
Xem thêm