[Thối]
[Cổ]
もも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đùi

JP: スケートをするにはつよもも筋肉きんにく必要ひつようである。

VI: Để trượt băng cần có cơ đùi mạnh.

Hán tự

Thối đùi; xương đùi
Cổ đùi; háng

Từ liên quan đến 腿