腹部 [Phúc Bộ]

ふくぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

vùng bụng

JP: その一撃いちげきかれ腹部ふくぶをとらえた。

VI: Cú đánh đó đã trúng vào bụng anh ta.

Danh từ chung

phần giữa

Hán tự

Từ liên quan đến 腹部