職人 [Chức Nhân]

しょくにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thợ thủ công; nghệ nhân; thợ; công nhân

JP: わたしはその職人しょくにんがとてもうでがよいとかった。

VI: Tôi nhận ra người thợ đó rất giỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ仕事しごとはビール職人しょくにんだ。
Công việc của anh ấy là thợ làm bia.
親父おやじ職人しょくにん気質きしつひとでね。
Bố tôi là người có tính cách thợ thủ công.
通常つうじょう、これらの職人しょくにんはガンメーカーの職人しょくにんした長期間ちょうきかん実習じっしゅうをします。
Thông thường, những nghệ nhân này sẽ thực tập dài hạn dưới sự hướng dẫn của những nghệ nhân làm súng.
下手へた職人しょくにん道具どうぐにけちをつける。
Thợ kém cạnh hay trách cụm công cụ.
下手へた職人しょくにん道具どうぐ難癖なんくせをつける。
Thợ kém thường bắt bẻ công cụ.
へたな職人しょくにん道具どうぐのせいにする。
Thợ tệ thường đổ lỗi cho dụng cụ.
おおきくなったら、おかし職人しょくにんになりたいなあ。
Khi lớn lên, tôi muốn trở thành thợ làm bánh kẹo.
ケーキ職人しょくにんちいさいころからのゆめでした。
Làm thợ làm bánh là ước mơ từ thuở nhỏ của tôi.
道具どうぐなしでは職人しょくにんなにやくとうか。
Không có dụng cụ, thợ thủ công làm sao có ích?
レンガ職人しょくにんかべ施工しこうしている。
Người thợ xây đang xây tường.

Hán tự

Từ liên quan đến 職人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 職人(しょくにん)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: thợ thủ công, nghệ nhân; người làm nghề dựa trên tay nghề tinh xảo
  • Lĩnh vực: thủ công truyền thống, ẩm thực, xây dựng, mộc, kim hoàn…
  • Cụm quen thuộc: 職人技/職人芸 (tay nghề bậc thầy), 職人肌 (tính cách kiểu “người thợ”)

2. Ý nghĩa chính

職人 chỉ người sở hữu kỹ năng tay nghề cao, tích lũy qua học việc và thực hành lâu năm. Nghĩa mở rộng có thể chỉ người chuyên chú vào tay nghề, ít phô trương, coi trọng chất lượng hơn lời nói.

3. Phân biệt

  • 職人 vs 技術者(ぎじゅつしゃ): 技術者 thiên về kỹ sư, dựa trên kiến thức khoa học/kỹ thuật; 職人 thiên về tay nghề thủ công.
  • 職人 vs 工員(こういん): 工員 là công nhân nhà máy; không nhất thiết hàm ý tay nghề bậc thầy.
  • 職人肌: chỉ tính cách người tỉ mỉ, ít nói, chú trọng chất lượng; không nhất thiết là “người thợ” thật sự.
  • 匠(たくみ): sắc thái trang trọng/cổ, nhấn mạnh bậc thầy tinh xảo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh ghép: 寿司職人 (thợ sushi), パン職人 (thợ làm bánh), 木工職人 (thợ mộc), 漆職人 (thợ sơn mài).
  • Cụm: 職人技を見せる/職人魂(たましい)/職人の世界/見習い職人(người học việc)
  • Ngữ cảnh: giới thiệu nghề truyền thống, ẩm thực cao cấp, thủ công mỹ nghệ, xây dựng, phim tài liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
匠(たくみ) Đồng nghĩa sắc thái Nghệ nhân bậc thầy Trang trọng, dùng trong quảng bá văn hóa.
職人技(しょくにんわざ) Liên quan Tay nghề nghệ nhân Diễn tả kỹ xảo tinh tế.
技術者(ぎじゅつしゃ) Liên quan/đối chiếu Kỹ sư Thiên về khoa học kỹ thuật.
素人(しろうと) Đối nghĩa Người không chuyên Trái với thợ lành nghề.
玄人(くろうと) Liên quan Người chuyên nghiệp Gần nghĩa “chuyên gia”, không nhất thiết là thợ thủ công.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nghề nghiệp, công việc.
  • : người.
  • Cấu tạo: + → người làm nghề, nhấn mạnh tay nghề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa 職人 của Nhật coi trọng quy trình, kỷ luật và tinh thần truyền nghề (見習い独り立ち). Trong thời đại số, từ này còn được dùng ẩn dụ cho người “đắm mình vào craft” trong thiết kế, lập trình, pha chế… miễn là có tinh thần tỉ mỉ và theo đuổi chất lượng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若いが一流の寿司職人だ。
    Anh ấy còn trẻ nhưng là một nghệ nhân sushi hạng nhất.
  • この机には職人のこだわりが詰まっている。
    Cái bàn này chứa đựng sự dụng công của người thợ.
  • 職人技が光る手縫いの仕立てだ。
    Đó là đường may thủ công tỏa sáng tay nghề nghệ nhân.
  • 父は木工の職人として40年働いた。
    Bố tôi làm thợ mộc suốt 40 năm.
  • 見習い職人として一から学んでいる。
    Tôi đang học từ đầu với tư cách người học việc.
  • この店は職人肌の店主が一人で切り盛りしている。
    Quán này do ông chủ kiểu người thợ tự tay quán xuyến.
  • 伝統を守る職人が減っている。
    Số nghệ nhân gìn giữ truyền thống đang giảm.
  • 彼の作品には職人魂が宿っている。
    Tác phẩm của anh ta thấm đẫm tinh thần người thợ.
  • パン職人が夜明け前から仕込みを始めた。
    Thợ làm bánh đã bắt đầu chuẩn bị từ trước bình minh.
  • 量産では再現しにくい職人の技だ。
    Đó là kỹ thuật của nghệ nhân khó tái tạo bằng sản xuất hàng loạt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 職人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?