1. Thông tin cơ bản
- Từ: 聖域
- Cách đọc: せいいき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thánh vực, khu vực linh thiêng; vùng bất khả xâm phạm (nghĩa bóng)
- Độ trang trọng: Trung–cao; dùng trong tôn giáo, văn hóa, chính trị/xã hội
- Dạng thường gặp: 聖域化, 聖域視, 聖域なき改革, 神社の聖域
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa gốc: khu vực linh thiêng (đền, rừng cấm…), người thường không được tùy tiện vào.
- Nghĩa bóng: lĩnh vực không ai dám/được đụng tới, “vùng cấm” về cải cách, phê bình hay cạnh tranh.
3. Phân biệt
- 聖地(せいち): thánh địa (nơi linh thiêng nói chung, hay “thánh địa” của fan). 聖域 nhấn mạnh ranh giới và tính bất khả xâm phạm.
- 神域(しんいき): khu vực thần linh trong đền Thần đạo; gần nghĩa với 聖域 trong ngữ cảnh tôn giáo.
- 禁域/禁足地: khu cấm, nhấn mạnh lệnh cấm hơn là yếu tố thiêng.
- タブー: điều cấm kị nói chung (trừu tượng), không nhất thiết là “khu vực”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N(場所)+は+聖域だ: Nơi chốn X là thánh vực.
- N+を+聖域視する/聖域化する: coi X là thánh vực/biến X thành vùng bất khả xâm phạm.
- Chính trị–kinh tế: 聖域なき改革 (cải cách không có vùng cấm).
- Tôn giáo–văn hóa: 神社の聖域, 立ち入り禁止 để bảo vệ không gian thiêng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 聖地(せいち) |
Gần nghĩa |
Thánh địa |
Nhấn nơi chốn linh thiêng/nổi tiếng. |
| 神域(しんいき) |
Gần nghĩa |
Khu vực thần linh |
Văn cảnh Thần đạo. |
| 禁足地 |
Liên quan |
Khu vực cấm vào |
Nhấn lệnh cấm. |
| タブー |
Liên quan |
Điều cấm kị |
Trừu tượng, không gian ẩn dụ. |
| 俗世(ぞくせ)/俗界 |
Đối chiếu |
Thế tục |
Đối lập với không gian thiêng. |
| 聖域なき改革 |
Cụm cố định |
Cải cách không vùng cấm |
Chính trị–kinh tế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 聖: thánh, thiêng liêng.
- 域: khu vực, phạm vi, ranh giới.
- Ghép nghĩa: 聖(thiêng)+域(khu vực)→ “khu vực thiêng/bất khả xâm phạm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 聖域 theo nghĩa bóng, nên cân nhắc sắc thái phê phán: “X coi là thánh vực” có thể hàm ý bảo thủ, không minh bạch. Trong văn cảnh du lịch–văn hóa, từ này giúp nhấn mạnh yếu tố bảo tồn, quy tắc ứng xử tôn trọng nơi linh thiêng.
8. Câu ví dụ
- この森は先住民にとっての聖域だ。
Khu rừng này là thánh vực đối với cộng đồng bản địa.
- 本殿の奥は聖域とされ、一般の参拝者は入れない。
Phía trong chính điện được coi là thánh vực, người thường không được vào.
- 既得権益を聖域視してはならない。
Không nên coi các lợi ích đặc quyền là vùng bất khả xâm phạm.
- 政府は聖域なき改革を掲げた。
Chính phủ nêu khẩu hiệu cải cách không có vùng cấm.
- この湿原は野鳥の聖域として保護されている。
Đầm lầy này được bảo vệ như thánh vực của chim hoang dã.
- 芸術は批評の聖域ではない。
Nghệ thuật không phải là vùng cấm đối với phê bình.
- 神社の聖域に踏み入らないよう注意してください。
Xin chú ý không bước vào thánh vực của đền.
- 伝統行事は地域の聖域でもある。
Các lễ hội truyền thống cũng là thánh vực của cộng đồng địa phương.
- 科学の議論に聖域は必要ない。
Trong thảo luận khoa học không cần vùng cấm.
- その書斎は彼にとって心の聖域だ。
Phòng làm việc đó là thánh vực trong tâm hồn anh ấy.