内陣 [Nội Trận]
ないじん

Danh từ chung

nơi thánh; điện thờ

🔗 外陣

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Trận trại; trận địa

Từ liên quan đến 内陣