宝物殿 [Bảo Vật Điện]
ほうもつでん
Danh từ chung
nhà kho báu (đền thờ); nơi linh thiêng (đền thờ)
Danh từ chung
nhà kho báu (đền thờ); nơi linh thiêng (đền thờ)