内殿 [Nội Điện]
ないでん

Danh từ chung

điện thờ bên trong

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa

Từ liên quan đến 内殿