習得
[Tập Đắc]
修得 [Tu Đắc]
修得 [Tu Đắc]
しゅうとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
học tập; tiếp thu (kỹ năng, kiến thức, v.v.)
JP: 英語を習得するのは容易ではない。
VI: Việc thành thạo tiếng Anh không dễ dàng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はフランス語を習得した。
Cô ấy đã học được tiếng Pháp.
プレインイングリッシュは語学習得の近道です。
Tiếng Anh đơn giản là cách nhanh nhất để học ngôn ngữ.
エスペラントは習得しにくいですか。
Tiếng Esperanto có khó học không?
彼女は英語の知識を習得した。
Cô ấy đã học được kiến thức tiếng Anh.
英語を習得する努力を続けるべきだ。
Bạn nên tiếp tục nỗ lực học tiếng Anh.
英語を習得するのは大変だ。
Việc thành thạo tiếng Anh rất khó khăn.
フランス語は習得が難しい言語でしょうか?
Tiếng Pháp có khó học không?
英語を習得するのは難しい。
Việc thành thạo tiếng Anh khó khăn.
外国語の習得には根気が必要だ。
Việc học ngoại ngữ cần nhiều kiên nhẫn.
彼は素早くフランス語を習得した。
Anh ấy đã nhanh chóng học được tiếng Pháp.