Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
義金
[Nghĩa Kim]
ぎきん
🔊
Danh từ chung
đóng góp
Hán tự
義
Nghĩa
chính nghĩa
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 義金
カンパ
chiến dịch gây quỹ
出捐
しゅつえん
đóng góp; quyên góp
寄付
きふ
đóng góp; quyên góp
寄付金
きふきん
quyên góp; đóng góp; tài trợ
寄進
きしん
đóng góp (cho chùa, đền, v.v.); quyên góp
寄金
ききん
đóng góp; quyên góp
寄附
きふ
đóng góp; quyên góp
拠出
きょしゅつ
đóng góp
拠金
きょきん
đóng góp; quyên góp
浄財
じょうざい
cúng dường tiền bạc; quyên góp
献金
けんきん
quyên góp; đóng góp; dâng hiến
義捐
ぎえん
của bố thí; quyên góp (đặc biệt là cứu trợ thiên tai hoặc từ thiện); đóng góp
義捐金
ぎえんきん
tiền quyên góp (đặc biệt là cứu trợ thiên tai hoặc từ thiện); đóng góp
義援
ぎえん
của bố thí; quyên góp (đặc biệt là cứu trợ thiên tai hoặc từ thiện); đóng góp
義援金
ぎえんきん
tiền quyên góp (đặc biệt là cứu trợ thiên tai hoặc từ thiện); đóng góp
醵出
きょしゅつ
đóng góp
醵金
きょきん
đóng góp; quyên góp
Xem thêm