義援金
[Nghĩa Viện Kim]
義捐金 [Nghĩa Quyên Kim]
義捐金 [Nghĩa Quyên Kim]
ぎえんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tiền quyên góp (đặc biệt là cứu trợ thiên tai hoặc từ thiện); đóng góp