羅列 [La Liệt]
られつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

liệt kê

JP: かれ日記にっき出来事できごと羅列られつちかかった。もっともには、長々ながなが記述きじゅつすることもあった。

VI: Nhật ký của anh ấy gần như chỉ là một danh sách các sự kiện, mặc dù đôi khi anh ấy cũng viết rất dài.

Hán tự

La lụa mỏng; sắp xếp
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột

Từ liên quan đến 羅列