緩み
[Hoãn]
弛み [Thỉ]
弛み [Thỉ]
ゆるみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
lỏng lẻo; độ chùng
🔗 弛み・たるみ