総目録 [Tổng Mục Lục]
そうもくろく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

mục lục

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 総目録