網羅
[Võng La]
もうら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bao quát; bao gồm
JP: 微生物学の基本から最新の情報までを網羅する。
VI: Bao quát từ cơ bản đến thông tin mới nhất của ngành vi sinh vật học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
すべてを網羅した教科書など存在しない。
Không có cuốn sách giáo khoa nào bao quát tất cả.