絵師
[Hội Sư]
画師 [Hoạch Sư]
画師 [Hoạch Sư]
えし
がし
– 画師
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
họa sĩ; nghệ sĩ
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng trên Internet
người vẽ minh họa