イラストレーター
イラストレータ

Danh từ chung

người vẽ minh họa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはイラストレーターなんだ。
Tom là một nhà minh họa.
友達ともだちにプロのイラストレーターいるけど紹介しょうかいしようか?
Bạn có muốn tôi giới thiệu bạn với một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp không?
わたしあねはプロのイラストレーターになるのがゆめっている。
Chị tôi mơ ước trở thành một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp.

Từ liên quan đến イラストレーター