結論づける [Kết Luận]
結論付ける [Kết Luận Phó]
けつろんづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

lý luận; tóm tắt; kết luận

JP: この現象げんしょうは、いずれの汚染おせん物質ぶっしつとも無関係むかんけいであると結論けつろんづけることができる。

VI: Hiện tượng này có thể kết luận là không liên quan đến bất kỳ chất ô nhiễm nào.

Hán tự

Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Luận tranh luận; diễn thuyết
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 結論づける