結婚式 [Kết Hôn Thức]

けっこんしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

lễ cưới

JP: かれらの結婚式けっこんしき招待しょうたいされた。

VI: Tôi đã được mời đến đám cưới của họ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

結婚式けっこんしき明日あしたです。
Đám cưới là vào ngày mai.
結婚式けっこんしきはどうだった?
Đám cưới thế nào?
結婚式けっこんしきはどこであったの?
Đám cưới diễn ra ở đâu?
結婚式けっこんしきかもしれません。
Có thể là một đám cưới.
結婚式けっこんしきみたい。
Giống như đám cưới vậy.
結婚式けっこんしきはいつ?
Đám cưới khi nào?
結婚式けっこんしきはいつなの?
Đám cưới khi nào vậy?
トムの結婚式けっこんしきく?
Bạn có đi đám cưới của Tom không?
どんな結婚式けっこんしきにしたいの?
Bạn muốn tổ chức đám cưới như thế nào?
トムの結婚式けっこんしき10月じゅうがつだよ。
Đám cưới của Tom vào tháng Mười.

Hán tự

Từ liên quan đến 結婚式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 結婚式
  • Cách đọc: けっこんしき
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: lễ cưới, nghi thức kết hôn
  • Ngữ cảnh: đời sống, nghi lễ, phong tục; lịch sự/trang trọng

2. Ý nghĩa chính

- Lễ cưới: nghi thức chính thức để hai người tuyên bố kết hôn trước thần linh/người chứng kiến (神前式・教会式・人前式...).
- Thông thường đi đôi với 披露宴 (tiệc cưới) nhưng là hai phần khác nhau.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 結婚: hành vi/tình trạng kết hôn (kết hôn). 結婚式: buổi lễ.
  • 挙式: cử hành nghi lễ (động từ/danh từ) – thường dùng với địa điểm, hình thức.
  • 披露宴: tiệc cưới (tiệc chiêu đãi) – khác với nghi thức.
  • 入籍: đăng ký kết hôn về pháp lý – không phải buổi lễ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 結婚式を挙げる/する (tổ chức lễ cưới); 〜に出席する/欠席する (dự/không dự).
  • Phân loại: 神前式 (Thần đạo), 教会式 (nhà thờ), 仏前式 (trước Phật), 人前式 (trước người chứng kiến).
  • Ngữ dụng: thư mời (招待状), phong bì mừng (ご祝儀), trang phục (和装・ドレス), chú ý phép lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
挙式 Liên quan cử hành lễ cưới Hành vi/việc cử hành, trang trọng.
披露宴 Liên quan tiệc cưới Phần tiệc sau nghi thức.
ウェディング Đồng nghĩa vay mượn wedding Phong cách quảng cáo/ngành cưới.
入籍 Khác biệt đăng ký kết hôn Khía cạnh pháp lý, không phải nghi lễ.
離婚 Đối lập sự kiện ly hôn Sự kiện trái ngược trong vòng đời hôn nhân.
Khái quát buổi lễ, nghi thức Từ loại rộng hơn, không chỉ lễ cưới.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(ケツ・むすぶ): buộc, kết nối. (コン): hôn nhân. (シキ): nghi thức, kiểu thức.
Kết hợp nghĩa: “nghi thức (式) kết nối (結) trong hôn nhân (婚)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế ở Nhật, nhiều cặp đôi chọn 人前式 giản dị hoặc làm フォト婚 (chụp ảnh thay lễ). Khi giao tiếp, lưu ý kính ngữ với cô dâu/chú rể và gia đình hai bên; câu chúc tiêu biểu là “ご結婚おめでとうございます”.

8. Câu ví dụ

  • 来月、友だちの結婚式に出席する。
    Tháng sau tôi sẽ dự lễ cưới của bạn.
  • 二人は京都の神社で結婚式を挙げた。
    Hai người đã cử hành lễ cưới tại một đền Thần ở Kyoto.
  • 結婚式の招待状を送りました。
    Tôi đã gửi thiệp mời dự lễ cưới.
  • 雨のため結婚式は屋内に変更された。
    Vì mưa nên lễ cưới được chuyển vào trong nhà.
  • 結婚式と披露宴は別日に行います。
    Lễ cưới và tiệc cưới sẽ tổ chức vào ngày khác nhau.
  • 親族だけの小さな結婚式にした。
    Chúng tôi tổ chức một lễ cưới nhỏ chỉ với người thân.
  • 海外での結婚式にあこがれている。
    Tôi mơ ước về một lễ cưới ở nước ngoài.
  • 結婚式の準備に追われている。
    Đang bận rộn với việc chuẩn bị lễ cưới.
  • 彼は結婚式でスピーチを頼まれた。
    Anh ấy được nhờ phát biểu trong lễ cưới.
  • 伝統的な和装で結婚式をした。
    Chúng tôi làm lễ cưới với trang phục truyền thống Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 結婚式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?