1. Thông tin cơ bản
- Từ: 結婚式
- Cách đọc: けっこんしき
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: lễ cưới, nghi thức kết hôn
- Ngữ cảnh: đời sống, nghi lễ, phong tục; lịch sự/trang trọng
2. Ý nghĩa chính
- Lễ cưới: nghi thức chính thức để hai người tuyên bố kết hôn trước thần linh/người chứng kiến (神前式・教会式・人前式...).
- Thông thường đi đôi với 披露宴 (tiệc cưới) nhưng là hai phần khác nhau.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 結婚: hành vi/tình trạng kết hôn (kết hôn). 結婚式: buổi lễ.
- 挙式: cử hành nghi lễ (động từ/danh từ) – thường dùng với địa điểm, hình thức.
- 披露宴: tiệc cưới (tiệc chiêu đãi) – khác với nghi thức.
- 入籍: đăng ký kết hôn về pháp lý – không phải buổi lễ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 結婚式を挙げる/する (tổ chức lễ cưới); 〜に出席する/欠席する (dự/không dự).
- Phân loại: 神前式 (Thần đạo), 教会式 (nhà thờ), 仏前式 (trước Phật), 人前式 (trước người chứng kiến).
- Ngữ dụng: thư mời (招待状), phong bì mừng (ご祝儀), trang phục (和装・ドレス), chú ý phép lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 挙式 |
Liên quan |
cử hành lễ cưới |
Hành vi/việc cử hành, trang trọng. |
| 披露宴 |
Liên quan |
tiệc cưới |
Phần tiệc sau nghi thức. |
| ウェディング |
Đồng nghĩa vay mượn |
wedding |
Phong cách quảng cáo/ngành cưới. |
| 入籍 |
Khác biệt |
đăng ký kết hôn |
Khía cạnh pháp lý, không phải nghi lễ. |
| 離婚 |
Đối lập sự kiện |
ly hôn |
Sự kiện trái ngược trong vòng đời hôn nhân. |
| 式 |
Khái quát |
buổi lễ, nghi thức |
Từ loại rộng hơn, không chỉ lễ cưới. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
結(ケツ・むすぶ): buộc, kết nối. 婚(コン): hôn nhân. 式(シキ): nghi thức, kiểu thức.
Kết hợp nghĩa: “nghi thức (式) kết nối (結) trong hôn nhân (婚)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế ở Nhật, nhiều cặp đôi chọn 人前式 giản dị hoặc làm フォト婚 (chụp ảnh thay lễ).
Khi giao tiếp, lưu ý kính ngữ với cô dâu/chú rể và gia đình hai bên; câu chúc tiêu biểu là “ご結婚おめでとうございます”.
8. Câu ví dụ
- 来月、友だちの結婚式に出席する。
Tháng sau tôi sẽ dự lễ cưới của bạn.
- 二人は京都の神社で結婚式を挙げた。
Hai người đã cử hành lễ cưới tại một đền Thần ở Kyoto.
- 結婚式の招待状を送りました。
Tôi đã gửi thiệp mời dự lễ cưới.
- 雨のため結婚式は屋内に変更された。
Vì mưa nên lễ cưới được chuyển vào trong nhà.
- 結婚式と披露宴は別日に行います。
Lễ cưới và tiệc cưới sẽ tổ chức vào ngày khác nhau.
- 親族だけの小さな結婚式にした。
Chúng tôi tổ chức một lễ cưới nhỏ chỉ với người thân.
- 海外での結婚式にあこがれている。
Tôi mơ ước về một lễ cưới ở nước ngoài.
- 結婚式の準備に追われている。
Đang bận rộn với việc chuẩn bị lễ cưới.
- 彼は結婚式でスピーチを頼まれた。
Anh ấy được nhờ phát biểu trong lễ cưới.
- 伝統的な和装で結婚式をした。
Chúng tôi làm lễ cưới với trang phục truyền thống Nhật.