1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経営者
- Cách đọc: けいえいしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: người điều hành, nhà quản trị, chủ doanh nghiệp
- Lĩnh vực: Kinh doanh, quản trị doanh nghiệp, báo chí kinh tế
- Độ trang trọng: Trung bình đến cao; dùng nhiều trong văn bản kinh doanh và truyền thông
2. Ý nghĩa chính
経営者 chỉ người chịu trách nhiệm điều hành và ra quyết định chiến lược cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Có thể là chủ doanh nghiệp (owner) hoặc người được thuê để điều hành (manager/executive), tùy bối cảnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 経営: hoạt động “kinh doanh/điều hành” nói chung. 経営者 là “người” làm việc đó.
- 経営陣: tập thể ban lãnh đạo; còn 経営者 nói về từng cá nhân.
- 管理者: người quản lý vận hành ở cấp bộ phận/hệ thống; không nhất thiết có quyền quyết định chiến lược như 経営者.
- 起業家: doanh nhân khởi nghiệp, nhấn mạnh khía cạnh “khởi sự” hơn là “điều hành” thường ngày.
- オーナー / 事業主: chủ sở hữu; có thể trùng với 経営者 ở doanh nghiệp nhỏ, nhưng ở công ty lớn chủ sở hữu chưa chắc trực tiếp điều hành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc hay gặp: 経営者として (với tư cách là nhà điều hành), 中小企業の経営者, 若手経営者, 女性経営者, 経営者目線 (góc nhìn của nhà quản trị), 経営者交代.
- Ngữ cảnh: bài viết kinh tế, phỏng vấn doanh nhân, thông cáo công ty, tranh chấp lao động (経営者側 = phía ban lãnh đạo).
- Ngữ dụng: trung tính – trang trọng; thường đi với các danh từ trừu tượng như 責任 (trách nhiệm), 判断 (phán đoán), 資質 (tố chất), 理念 (triết lý), ビジョン.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 経営 |
Từ gốc |
kinh doanh, điều hành |
Hoạt động; ghép với 者 thành 経営者. |
| 経営陣 |
Liên quan |
ban lãnh đạo |
Nói về tập thể lãnh đạo. |
| 管理者 |
Gần nghĩa |
người quản lý |
Thiên về quản trị vận hành ở cấp dưới. |
| 事業主 |
Gần nghĩa |
chủ cơ sở kinh doanh |
Pháp lý/thuế; cá thể kinh doanh. |
| オーナー |
Liên quan |
chủ sở hữu |
Có thể không trực tiếp điều hành. |
| 起業家 |
Gần nghĩa |
doanh nhân khởi nghiệp |
Nhấn mạnh giai đoạn khởi nghiệp. |
| CEO(最高経営責任者) |
Liên quan |
tổng giám đốc điều hành |
Thuật ngữ vị trí trong công ty hiện đại. |
| 労働者 |
Đối lập |
người lao động |
Thường đặt đối lập với 経営者側. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 経(けい):kinh — trải qua, kinh qua, quản lý.
- 営(えい):doanh — vận hành, kinh doanh.
- 者(しゃ):giả — người.
- 経営 + 者 → người làm công việc điều hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế Nhật ngữ, 経営者 nhấn mạnh vai trò ra quyết định và chịu trách nhiệm cuối cùng. Ở doanh nghiệp nhỏ, 経営者 thường vừa là chủ vừa là người điều hành. Ở công ty lớn, 経営者 có thể là nhóm các giám đốc thuê từ bên ngoài. Trên truyền thông, cụm 経営者目線 được dùng để khuyến khích nhân viên suy nghĩ như người điều hành nhằm tối ưu chi phí và tạo giá trị lâu dài.
8. Câu ví dụ
- 経営者としての責任を果たす。
Hoàn thành trách nhiệm với tư cách là nhà điều hành.
- 中小企業の経営者は資金繰りに悩んでいる。
Các chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ đang đau đầu vì dòng tiền.
- 新しい経営者に交代して方針が変わった。
Sau khi thay nhà điều hành mới, chính sách đã thay đổi.
- 彼は若手経営者として注目を集めている。
Anh ấy thu hút chú ý với tư cách là một nhà điều hành trẻ.
- 経営者目線でコストを見直す。
Xem xét lại chi phí từ góc nhìn của nhà quản trị.
- 労働組合と経営者側の交渉が続いている。
Đàm phán giữa công đoàn và phía ban lãnh đạo đang tiếp diễn.
- 地域の女性経営者が交流会を開いた。
Các nữ doanh nhân trong khu vực đã tổ chức buổi giao lưu.
- 優れた経営者は長期的な視点を持つ。
Nhà điều hành giỏi có tầm nhìn dài hạn.
- 経営者の判断一つで会社の命運が決まる。
Chỉ một quyết định của nhà điều hành có thể định đoạt vận mệnh công ty.
- 彼は創業者であり経営者でもある。
Anh ấy vừa là người sáng lập vừa là nhà điều hành.