素早い
[Tố Tảo]
素速い [Tố Tốc]
素速い [Tố Tốc]
すばやい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhanh nhẹn; lanh lợi
JP: 悪い知らせはすばやく伝わる。
VI: Tin xấu lan truyền nhanh.
JP: そのクモは素早い反撃をする。
VI: Con nhện đó phản ứng rất nhanh.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhanh nhạy
JP: 彼は素早くフランス語を習得した。
VI: Anh ấy đã nhanh chóng học được tiếng Pháp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は素早い。
Anh ấy rất nhanh nhẹn.
みんな素早くて、ついていけなかったよ。
Mọi người di chuyển nhanh quá, tôi không theo kịp.
あなたはあまりにも素早すぎる。
Bạn quá nhanh.
まばたきのように素早い。
Nhanh như chớp.
仕事は素早くしなさい。
Hãy làm việc thật nhanh.
クリスは素早く身をかわした!
Chris đã nhanh chóng né tránh!
彼はあまりにも素早すぎる。
Anh ấy quá nhanh.
トムの素早さはヒョウ並だ。
Sự nhanh nhẹn của Tom ngang ngửa một con báo.
素早く対処する必要があった。
Cần phải xử lý nhanh chóng.
彼は素早く動いて火を消した。
Anh ấy đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.