手早い [Thủ Tảo]
手ばやい [Thủ]
てばやい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhanh nhẹn

Hán tự

Thủ tay
Tảo sớm; nhanh

Từ liên quan đến 手早い