精製 [Tinh Chế]
せいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tinh chế; lọc

JP: 原油げんゆ精製せいせいされておおくの製品せいひん産出さんしゅつする。

VI: Dầu thô được tinh chế để sản xuất nhiều sản phẩm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sản xuất cẩn thận

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Chế sản xuất

Từ liên quan đến 精製