精製 [Tinh Chế]

せいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tinh chế; lọc

JP: 原油げんゆ精製せいせいされておおくの製品せいひん産出さんしゅつする。

VI: Dầu thô được tinh chế để sản xuất nhiều sản phẩm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sản xuất cẩn thận

Hán tự

Từ liên quan đến 精製

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 精製
  • Cách đọc: せいせい
  • Loại từ: Danh từ・サ変動詞(精製する)
  • Nghĩa khái quát: tinh chế, tinh lọc, làm tinh khiết (loại bỏ tạp chất để đạt độ tinh khiết cao hơn)
  • Độ trang trọng: Trung–cao; ngữ cảnh kỹ thuật, công nghiệp, nghiên cứu
  • Ví dụ kết hợp: 精製水, 精製工程, 高度精製, 未精製, 砂糖を精製する

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ quá trình loại bỏ tạp chất khỏi nguyên liệu để thu được sản phẩm tinh khiết hơn: dầu mỏ, đường, dược phẩm, protein, dung môi...

3. Phân biệt

  • 精製: Tinh chế nói chung (hóa chất, thực phẩm, sinh học).
  • 精錬(せいれん): Tinh luyện kim loại (luyện kim).
  • 精練(せいれん): Trong dệt/hoá dệt, xử lý làm sạch sợi; cũng dùng nghĩa “mài giũa kỹ năng”.
  • 濾過/ろ過・蒸留: Các phương pháp cụ thể trong/cho quá trình tinh chế.
  • 精密: “tinh vi/chính xác”, khác trường nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N+を+精製する: 原油を精製する/砂糖を精製する/タンパク質を精製する.
  • 精製+N: 精製水(nước tinh khiết), 精製工程(công đoạn tinh chế), 精製装置(thiết bị tinh chế).
  • 未精製/高純度 đi kèm để nói tình trạng trước/độ tinh khiết sau.
  • Văn bản kỹ thuật, báo cáo chất lượng, tiêu chuẩn dược điển thường dùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
精錬(せいれん) Phân biệt Tinh luyện (kim loại) Luyện kim, khác lĩnh vực.
濾過/ろ過 Liên quan Lọc Phương pháp trong tinh chế.
蒸留(じょうりゅう) Liên quan Chưng cất Tách theo nhiệt độ sôi.
精製水 Liên quan Nước tinh khiết Dùng trong y tế, thí nghiệm.
粗製(そせい) Đối nghĩa Sơ chế, thô Chưa tinh chế kỹ.
未精製 Đối nghĩa Chưa tinh chế Trạng thái ban đầu.
高純度 Liên quan Độ tinh khiết cao Kết quả mong muốn sau tinh chế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tinh, tinh khiết, tinh lọc (bộ Mễ, liên hệ đến hạt gạo được xay xát).
  • : chế tạo, sản xuất.
  • Ghép nghĩa: 精(tinh)+製(chế)→ “chế biến để trở nên tinh khiết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong công nghiệp dầu mỏ, “lọc dầu” thường nói là 原油を精製する, còn cơ sở thì gọi 製油所 (không phải “精製所”). Khi viết báo cáo, nên mô tả rõ 精製工程, 歩留まり (tỷ suất thu hồi), và 不純物プロファイル để thể hiện tính minh bạch của quá trình 精製.

8. Câu ví dụ

  • 原油を精製してガソリンや軽油を得る。
    Tinh chế dầu thô để thu xăng và dầu nhẹ.
  • この工場では砂糖を精製して白砂糖を生産している。
    Nhà máy này tinh chế đường để sản xuất đường trắng.
  • 医療用途には高純度に精製された薬品が必要だ。
    Trong y tế cần dược phẩm đã được tinh chế đến độ tinh khiết cao.
  • タンパク質の精製にはカラムクロマトグラフィーを用いる。
    Để tinh chế protein, dùng sắc ký cột.
  • 研究室では必ず精製水を使用すること。
    Tại phòng thí nghiệm nhất thiết phải dùng nước tinh khiết.
  • 触媒反応の後に精製工程を最適化した。
    Sau phản ứng xúc tác, đã tối ưu hóa công đoạn tinh chế.
  • 精製の油には不純物が多い。
    Trong dầu chưa tinh chế có nhiều tạp chất.
  • コストを抑えつつ高い精製度を実現した。
    Đã đạt độ tinh chế cao đồng thời kiềm chế chi phí.
  • バイオ燃料の精製には大量の水が必要だ。
    Tinh chế nhiên liệu sinh học cần nhiều nước.
  • 精製後の品質検査を徹底してください。
    Hãy triệt để kiểm tra chất lượng sau khi tinh chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 精製 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?