精度
[Tinh Độ]
せいど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
độ chính xác
JP: 今日では私たちは天気がどうなるかを高い精度で当てることができる。
VI: Ngày nay, chúng ta có thể dự báo thời tiết với độ chính xác cao.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
測定には寸分の狂いもない精度が要求される。
Việc đo lường yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.