粗鬆 [Thô Tông]
そそう
そしょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô; thô sơ; chưa tinh chế

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Tông lỏng; rối

Từ liên quan đến 粗鬆