算定 [Toán Định]
さんてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tính toán; ước lượng

JP: それは300ドルかかるとわたし算定さんていした。

VI: Tôi tính nó sẽ tốn 300 đô la.

Hán tự

Toán tính toán; số
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 算定