答申 [Đáp Thân]

とうしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo; hồi đáp

JP: 陪審ばいしんいん有罪ゆうざい判決はんけつ答申とうしんした。

VI: Hội thẩm viên đã đưa ra phán quyết có tội.

Hán tự

Từ liên quan đến 答申

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 答申
  • Cách đọc: とうしん
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (答申する)
  • Phong cách: Rất trang trọng, dùng trong hành chính, báo chí, học thuật
  • Khái quát: Bản trả lời mang tính khuyến nghị của hội đồng/ủy ban đối với một yêu cầu tham vấn (諮問) từ cơ quan cấp trên

2. Ý nghĩa chính

答申 là “bản trả lời/khuyến nghị chính thức” do hội đồng, ủy ban, hay tổ chức tư vấn lập ra để trả lời một yêu cầu tham vấn (諮問) từ chính phủ, bộ ngành, hay lãnh đạo. Khác với báo cáo thông thường, 答申 nhấn mạnh tính chất “trả lời theo yêu cầu” và thường có đề xuất chính sách, phương hướng cụ thể.

3. Phân biệt

  • 答申 vs 報告(ほうこく, báo cáo): 報告 là thông tin kết quả/tiến độ chung; 答申 là trả lời cho một “諮問” cụ thể và có khuyến nghị.
  • 答申 vs 提言(ていげん, đề nghị/kiến nghị): 提言 là đề xuất một chiều (thường chủ động), không nhất thiết theo yêu cầu; 答申 là phản hồi có tính thủ tục.
  • 答申 vs 答弁(とうべん, lời đáp chất vấn): 答弁 là lời đáp miệng tại nghị trường/họp báo; 答申 là văn bản chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 「〜に答申する」「〜への答申」「答申案」「最終答申」
  • Thường đi với: 審議会, 委員会, 有識者会議, 政府, 大臣, 政策, 規制改革
  • Ngữ cảnh: văn bản nhà nước, bài báo, thông cáo học thuật/chính sách
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan, có trọng lượng thể chế
  • Lưu ý: thường đi kèm “諮問を受けて” (trên cơ sở đã được tham vấn)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
報告 Liên quan Báo cáo Tổng hợp tình hình; không nhất thiết theo yêu cầu tham vấn.
提言 Đồng nghĩa gần Đề xuất/kiến nghị Tự phát/đề xuất một chiều; mức độ thủ tục thấp hơn 答申.
勧告 Đồng nghĩa gần Khuyến cáo Có sắc thái yêu cầu/khuyến cáo; không nhất thiết là phản hồi tham vấn.
諮問 Liên quan (cặp) Tham vấn “Câu hỏi” chính thức từ trên; 答申 là “câu trả lời”.
答弁 Đối chiếu Lời đáp chất vấn Dùng trong nghị trường; hình thức lời nói, không phải văn bản khuyến nghị.
決定 Đối nghĩa bối cảnh Quyết định 答申 đưa khuyến nghị; 決定 là chốt chính thức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 答(đáp, trả lời)+ 申(thân, trình bày)
  • Âm On: 答(トウ)/ 申(シン) → とう・しん
  • Gợi nhớ: “Trả lời (答) bằng văn bản trình bày (申) lên cấp trên.”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin chính sách của Nhật, bạn sẽ gặp cặp 諮問–答申 rất thường xuyên. Hãy để ý chủ thể (ai tham vấn/ai trả lời), phạm vi (lĩnh vực gì), và kết quả (政府は答申を踏まえ〜). Điều này giúp bạn suy đoán mức độ ảnh hưởng của khuyến nghị đối với quyết định sau đó.

8. Câu ví dụ

  • 審議会は政府に答申を提出した。
    Hội đồng đã nộp bản khuyến nghị trả lời cho chính phủ.
  • 委員会は規制緩和に関する答申案を取りまとめた。
    Ủy ban đã tổng hợp dự thảo bản khuyến nghị về nới lỏng quy chế.
  • 諮問を受けて三か月後に最終答申が公表された。
    Ba tháng sau khi nhận tham vấn, bản khuyến nghị cuối cùng được công bố.
  • 今回の答申は中小企業支援策を強化する内容だ。
    Bản khuyến nghị lần này nhằm tăng cường các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • 専門家会議の答申を踏まえ、条例が改正された。
    Dựa trên khuyến nghị của hội đồng chuyên gia, quy định địa phương đã được sửa đổi.
  • 大臣は答申の趣旨を尊重すると述べた。
    Bộ trưởng phát biểu sẽ tôn trọng tinh thần của bản khuyến nghị.
  • 有識者からの答申には具体的な工程表が含まれている。
    Trong khuyến nghị từ các chuyên gia có kèm lộ trình cụ thể.
  • 答申では教育格差の是正が最優先課題とされた。
    Trong khuyến nghị này, thu hẹp chênh lệch giáo dục được coi là ưu tiên hàng đầu.
  • 市は諮問に対する答申を年度内に取りまとめる方針だ。
    Thành phố có chủ trương tổng hợp khuyến nghị trả lời trong năm tài khóa.
  • 労働政策審議会の答申に沿って省令が見直された。
    Theo khuyến nghị của Hội đồng Chính sách Lao động, lệnh bộ đã được rà soát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 答申 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?