答申 [Đáp Thân]
とうしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo; hồi đáp

JP: 陪審ばいしんいん有罪ゆうざい判決はんけつ答申とうしんした。

VI: Hội thẩm viên đã đưa ra phán quyết có tội.

Hán tự

Đáp giải pháp; câu trả lời
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ

Từ liên quan đến 答申