筋立て [Cân Lập]
すじだて

Cụm từ, thành ngữ

cốt truyện

Hán tự

Cân cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 筋立て