筆致 [Bút Trí]
ひっち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

nét bút; chạm

JP: 彼女かのじょはその事件じけんきとした筆致ひっち描写びょうしゃした。

VI: Cô ấy đã mô tả vụ việc đó một cách sinh động.

Danh từ chung

phong cách văn học

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia

Từ liên quan đến 筆致