Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
第一義的
[Đệ Nhất Nghĩa Đích]
だいいちぎてき
🔊
Tính từ đuôi na
quan trọng nhất
Hán tự
第
Đệ
số; nơi ở
一
Nhất
một
義
Nghĩa
chính nghĩa
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 第一義的
基本的
きほんてき
cơ bản
本質的
ほんしつてき
cốt yếu; thực chất; nội tại
根本的
こんぽんてき
cơ bản; cơ sở
ファンダメンタル
cơ bản
ベイシック
cơ bản
基礎的
きそてき
cơ bản; cơ sở
プライマリ
chính
プライマリー
chính
ベーシック
cơ bản
中心的
ちゅうしんてき
trung tâm
主要
しゅよう
chính; chủ yếu
抜本的
ばっぽんてき
quyết liệt; triệt để
枢要
すうよう
quan trọng
第一
だいいち
đầu tiên; hàng đầu; số một
Xem thêm