笑み [Tiếu]

えみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nụ cười

JP: その子供こども無邪気むじゃきみをかべてはなしていた。

VI: Đứa trẻ đó đã nói chuyện với nụ cười ngây thơ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

満面まんめんみだったよ。
Anh ấy cười rạng rỡ.
トムは満面まんめんみだったよ。
Tom đang cười rạng rỡ lắm.
かれらはみをわした。
Họ đã cười mỉm với nhau.
怪物かいぶつ残酷ざんこくみをかべた。
Quái vật nở một nụ cười tàn nhẫn.
彼女かのじょ平静へいせいよそおい、みをやさなかった。
Cô ấy giả vờ bình tĩnh và luôn nở nụ cười.
かれ満面まんめんみをたたえていた。
Anh ấy đã nở một nụ cười rạng rỡ.
トムは満足まんぞくげにみをかべた。
Tom mỉm cười hài lòng.
トムは満面まんめんみをかべていた。
Tom đang cười rạng rỡ lắm.
かれみが彼女かのじょをくつろがせた。
Nụ cười của anh ta đã làm cô ấy thư giãn.
彼女かのじょみはあいかたっていた。
Nụ cười của cô ấy toát lên tình yêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 笑み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 笑み
  • Cách đọc: えみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nụ cười (nhẹ, tinh tế)
  • Liên quan: 笑顔(えがお), 微笑み(ほほえみ)
  • Hán Việt: Tiếu + “み” (trợ từ danh hóa)
  • Phong cách: trang nhã, văn chương, miêu tả cảm xúc tinh tế

2. Ý nghĩa chính

Chỉ nụ cười thoáng, dịu, nhấn vào nét biểu cảm tinh tế ở khóe môi/ánh mắt. So với 笑顔 (diện mạo tươi cười rõ rệt), 笑み thiên về sắc thái nhẹ nhàng, gợi cảm.

3. Phân biệt

  • 笑顔: khuôn mặt tươi cười; trực tiếp, thị giác mạnh.
  • 微笑み: “mỉm cười”; gần nghĩa với 笑み nhưng 微笑み là danh–động từ, trung tính hơn.
  • にやり/ニヤリ: cười nham hiểm; sắc thái tiêu cực/giễu cợt.
  • 含み笑い: cười mỉm có ẩn ý; 含み nhấn ý đồ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 笑みを浮かべる, 笑みがこぼれる, 口元に笑み, 冷たい笑み, 意味深な笑み.
  • Văn chương, miêu tả tâm lý; quảng cáo, truyền thông hình ảnh.
  • Tránh lạm dụng trong ngôn ngữ đời thường thay cho 笑顔 khi muốn giản dị, trực tiếp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
微笑み đồng nghĩa mỉm cười Danh–động từ; trung tính, lịch sự.
笑顔 gần nghĩa khuôn mặt tươi cười Trực quan, đời thường, ảnh chụp.
破顔 liên quan vỡ òa nụ cười Văn ngữ, sắc thái mạnh, trang trọng.
にやり đối lập sắc thái cười nhếch mép Hàm ý mỉa mai/nham hiểm.
無表情 đối nghĩa vô cảm Không biểu lộ cảm xúc.
泣き顔/しかめ面 đối nghĩa mặt khóc / mặt nhăn nhó Biểu cảm trái ngược với nụ cười.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

笑: bộ 竹 (trên) + 夭 (dưới), nghĩa gốc “cười, vui”. 笑み là danh hóa bằng “み”, tạo sắc thái mềm và tinh tế hơn so với 笑顔.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn miêu tả cảm xúc “làn sóng nhỏ” trên gương mặt, hãy chọn 笑み. Nó giúp câu văn giàu cảm giác và lịch lãm hơn, đặc biệt trong văn học, copy quảng cáo hoặc mô tả chân dung.

8. Câu ví dụ

  • 彼女の口元にほのかな笑みが浮かんだ。
    Một nụ cười thoáng hiện nơi khóe môi cô ấy.
  • 思わず笑みがこぼれる。
    Vô thức nụ cười khẽ nở ra.
  • 冷たい笑みを向けられて、背筋が寒くなった。
    Bị trao cho một nụ cười lạnh, tôi rợn cả sống lưng.
  • 子どもの笑みに癒やされる。
    Tôi được xoa dịu bởi nụ cười của đứa trẻ.
  • 交渉相手の意味深な笑みが気になった。
    Tôi để ý nụ cười đầy hàm ý của đối tác đàm phán.
  • その一言で、会場に笑みが広がった。
    Chỉ với một câu nói, nụ cười lan khắp khán phòng.
  • 彼は笑みを隠そうとしてうつむいた。
    Anh cúi đầu để che giấu nụ cười.
  • 皮肉な笑みを浮かべて肩をすくめた。
    Anh nhún vai với một nụ cười mỉa mai.
  • 祖母は写真の中でやさしい笑みをたたえている。
    Bà tôi giữ một nụ cười hiền hậu trong bức ảnh.
  • 茶柱が立って、小さな笑みが生まれた。
    Cọng trà đứng dậy, một nụ cười nhỏ khẽ nở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 笑み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?