1. Thông tin cơ bản
- Từ: 笑み
- Cách đọc: えみ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nụ cười (nhẹ, tinh tế)
- Liên quan: 笑顔(えがお), 微笑み(ほほえみ)
- Hán Việt: Tiếu + “み” (trợ từ danh hóa)
- Phong cách: trang nhã, văn chương, miêu tả cảm xúc tinh tế
2. Ý nghĩa chính
Chỉ nụ cười thoáng, dịu, nhấn vào nét biểu cảm tinh tế ở khóe môi/ánh mắt. So với 笑顔 (diện mạo tươi cười rõ rệt), 笑み thiên về sắc thái nhẹ nhàng, gợi cảm.
3. Phân biệt
- 笑顔: khuôn mặt tươi cười; trực tiếp, thị giác mạnh.
- 微笑み: “mỉm cười”; gần nghĩa với 笑み nhưng 微笑み là danh–động từ, trung tính hơn.
- にやり/ニヤリ: cười nham hiểm; sắc thái tiêu cực/giễu cợt.
- 含み笑い: cười mỉm có ẩn ý; 含み nhấn ý đồ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 笑みを浮かべる, 笑みがこぼれる, 口元に笑み, 冷たい笑み, 意味深な笑み.
- Văn chương, miêu tả tâm lý; quảng cáo, truyền thông hình ảnh.
- Tránh lạm dụng trong ngôn ngữ đời thường thay cho 笑顔 khi muốn giản dị, trực tiếp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 微笑み |
đồng nghĩa |
mỉm cười |
Danh–động từ; trung tính, lịch sự. |
| 笑顔 |
gần nghĩa |
khuôn mặt tươi cười |
Trực quan, đời thường, ảnh chụp. |
| 破顔 |
liên quan |
vỡ òa nụ cười |
Văn ngữ, sắc thái mạnh, trang trọng. |
| にやり |
đối lập sắc thái |
cười nhếch mép |
Hàm ý mỉa mai/nham hiểm. |
| 無表情 |
đối nghĩa |
vô cảm |
Không biểu lộ cảm xúc. |
| 泣き顔/しかめ面 |
đối nghĩa |
mặt khóc / mặt nhăn nhó |
Biểu cảm trái ngược với nụ cười. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
笑: bộ 竹 (trên) + 夭 (dưới), nghĩa gốc “cười, vui”. 笑み là danh hóa bằng “み”, tạo sắc thái mềm và tinh tế hơn so với 笑顔.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn miêu tả cảm xúc “làn sóng nhỏ” trên gương mặt, hãy chọn 笑み. Nó giúp câu văn giàu cảm giác và lịch lãm hơn, đặc biệt trong văn học, copy quảng cáo hoặc mô tả chân dung.
8. Câu ví dụ
- 彼女の口元にほのかな笑みが浮かんだ。
Một nụ cười thoáng hiện nơi khóe môi cô ấy.
- 思わず笑みがこぼれる。
Vô thức nụ cười khẽ nở ra.
- 冷たい笑みを向けられて、背筋が寒くなった。
Bị trao cho một nụ cười lạnh, tôi rợn cả sống lưng.
- 子どもの笑みに癒やされる。
Tôi được xoa dịu bởi nụ cười của đứa trẻ.
- 交渉相手の意味深な笑みが気になった。
Tôi để ý nụ cười đầy hàm ý của đối tác đàm phán.
- その一言で、会場に笑みが広がった。
Chỉ với một câu nói, nụ cười lan khắp khán phòng.
- 彼は笑みを隠そうとしてうつむいた。
Anh cúi đầu để che giấu nụ cười.
- 皮肉な笑みを浮かべて肩をすくめた。
Anh nhún vai với một nụ cười mỉa mai.
- 祖母は写真の中でやさしい笑みをたたえている。
Bà tôi giữ một nụ cười hiền hậu trong bức ảnh.
- 茶柱が立って、小さな笑みが生まれた。
Cọng trà đứng dậy, một nụ cười nhỏ khẽ nở.