笑い [Tiếu]

[Tiếu]

嗤い [Xuy]

わらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cười; tiếng cười

JP: あかぼう敵意てきいのあるわらいができるほどとしをとってはいない。

VI: Đứa bé còn quá nhỏ để có thể cười mỉa mai.

🔗 笑う

Danh từ chung

cười; nụ cười

JP: 日本にほん文化ぶんか文脈ぶんみゃくなかでは当然とうぜんおもわれるみも、外国がいこくじんでは、不気味ぶきみわらいとしておおくの混乱こんらんみ、また悪評あくひょうたかい。

VI: Nụ cười được coi là bình thường trong bối cảnh văn hóa Nhật Bản, nhưng lại gây ra nhiều hiểu lầm và có tiếng xấu giữa người nước ngoài.

🔗 笑う

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 嗤い

cười nhạo

JP: ぎこちないわらいをした店員てんいんこたえた。

VI: Nhân viên cửa hàng đã trả lời với nụ cười gượng gạo.

🔗 笑う

Danh từ chung

đồ chơi tình dục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わらいはうつる。
Tiếng cười là có thể lây lan.
わらいは百薬ひゃくやくちょう
Cười là liều thuốc bổ nhất.
わらいは人間にんげん特質とくしつである。
Tiếng cười là đặc tính của con người.
それはわざとらしいわらいだった。
Đó là một tiếng cười giả tạo.
あんた、わらいすぎ!
Bạn cười nhiều quá!
かれわらしゃにする。
Làm cho anh ta trở thành trò cười.
部屋へやちゅうわらいでいっぱいだった。
Cả phòng tràn ngập tiếng cười.
彼女かのじょわらいをこらえられなかった。
Cô ấy không thể kìm nén tiếng cười.
わらいをこらえることができなかった。
Tôi không thể nhịn cười được.
もう、わらいがこらえられないよ。
Tôi không thể nhịn cười nữa rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 笑い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 笑い
  • Cách đọc: わらい
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nụ cười, tiếng cười; yếu tố gây cười
  • Phạm vi: đời sống hằng ngày, sân khấu hài, truyền hình

2. Ý nghĩa chính

  • Tiếng cười/nụ cười: trạng thái cười hoặc âm thanh của cười.
  • Cái “cười” trong nghệ thuật giải trí: yếu tố gây cười, miếng hài, điểm rộ lên tiếng cười (笑いどころ, 笑いを取る).

3. Phân biệt

  • 笑い (danh từ) vs 笑う (động từ “cười”).
  • 笑い vs 笑顔(えがお): 笑顔 là “khuôn mặt tươi cười” (biểu cảm), còn 笑い thiên về hành vi/âm thanh hoặc khái niệm gây cười.
  • 微笑み(ほほえみ): nụ cười mỉm, nhẹ nhàng; tinh tế hơn so với 笑い (có thể ồn ào, bùng nổ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 笑いが起こる/巻き起こる/漏れる/止まらない.
  • Miếng hài: 笑いを取る/笑いを誘う/笑いどころ.
  • Cường độ: 爆笑(ばくしょう) cười ầm, 失笑 cười lỡ miệng, 苦笑(くしょう) cười gượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
笑う Liên quan Cười (động từ) Dùng làm vị ngữ hành động.
笑顔(えがお) Phân biệt Khuôn mặt tươi cười Nhấn mạnh biểu cảm gương mặt.
微笑み(ほほえみ) Đồng nghĩa gần Nụ cười mỉm Nhẹ nhàng, tế nhị.
爆笑(ばくしょう) Liên quan Cười ầm Mức độ mạnh; trong giải trí.
苦笑(くしょう) Liên quan Cười gượng Tình huống khó xử, bất đắc dĩ.
泣き/涙 Đối nghĩa khái quát Khóc / nước mắt Trái nghĩa cảm xúc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji gốc: (わらう, cười). Chữ gồm ở trên (bộ trúc) + phần dưới 夭 (yểu, gợi âm).
  • Gợi nhớ: tiếng cười lan như lá trúc xào xạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, “giữ 笑い” còn là kỹ năng tạo bầu không khí dễ chịu. Cụm 笑いを取る không chỉ dành cho nghệ sĩ hài; trong thuyết trình hay họp, một câu nói duyên dáng cũng “lấy” được tiếng cười, giúp kết nối người nghe.

8. Câu ví dụ

  • その一言で会場に笑いが起こった。
    Chỉ một câu nói mà cả khán phòng bật cười.
  • 彼の話は毎回笑いを誘う。
    Câu chuyện của anh ấy lần nào cũng gợi tiếng cười.
  • 転んでしまい、苦い笑いが漏れた。
    Tôi vấp ngã và bật cười gượng.
  • 彼女の明るい笑いに救われた。
    Tôi được tiếp thêm sức mạnh từ tiếng cười rạng rỡ của cô ấy.
  • 今日のコントは笑いどころが多かった。
    Tiểu phẩm hôm nay có nhiều điểm gây cười.
  • 笑いを取ろうとして言い過ぎてしまった。
    Tôi lỡ nói quá để cố gây cười.
  • 子どもの無邪気な笑いが部屋に広がった。
    Tiếng cười hồn nhiên của trẻ con lan khắp căn phòng.
  • 会議中に笑いを堪えるのが大変だった。
    Thật khó để nhịn cười trong cuộc họp.
  • そのネタは古くて笑いが起きなかった。
    Miếng đó cũ quá nên không ai cười.
  • 笑いなしではやっていけない職場だ。
    Đó là nơi làm việc không thể thiếu tiếng cười.
💡 Giải thích chi tiết về từ 笑い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?