Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
笑声
[Tiếu Thanh]
しょうせい
🔊
Danh từ chung
cười; tiếng cười
Hán tự
笑
Tiếu
cười
声
Thanh
giọng nói
Từ liên quan đến 笑声
笑
わらい
cười; tiếng cười
笑い
わらい
cười; tiếng cười
笑い声
わらいごえ
tiếng cười