立論 [Lập Luận]
りつろん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lập luận

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 立論