立ち戻る
[Lập Lệ]
立戻る [Lập Lệ]
立戻る [Lập Lệ]
たちもどる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
quay lại; trở về
🔗 戻る