突っこむ [Đột]
突込む [Đột Liêu]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nhét vào
JP: 1人少年が両手をポケットにつっこんで歩いていた。
VI: Một cậu bé đang bỏ hai tay vào túi và đi bộ.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
lao vào
JP: 私たちはそのまま洞窟の口にボートで突っ込んで行きました。
VI: Chúng tôi đã lao thẳng chiếc thuyền vào miệng hang.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
đi sâu vào
JP: 彼は古代史の分野で突っ込んだ研究をしている。
VI: Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu sâu về lịch sử cổ đại.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
chất vấn
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
can thiệp
JP: 人の問題に鼻を突っ込むのはよしてくれよ。
VI: Đừng nhúng mũi vào chuyện của người khác.
🔗 首を突っ込む
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
đáp trả