空っけつ
[Không]
空っ穴 [Không Huyệt]
空っ穴 [Không Huyệt]
からっけつ
カラッケツ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không xu dính túi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空は広いです。
Bầu trời rất rộng.
空は真っ暗だった。
Bầu trời đã tối đen.
フォルダーは空です。
Thư mục trống rỗng.
空は真っ青だった。
Bầu trời thật xanh thẳm.
空は青い。
Trời xanh.
空が青いです。
Bầu trời đang xanh.
缶は空よ。
Lon này trống.
空が晴れた。
Bầu trời đã trong xanh.
空はあくまでも青い。
Bầu trời vẫn cứ xanh thẳm.
空はすぐに晴れ上がるでしょう。
Bầu trời sẽ sớm sáng trở lại.