積り書 [Tích Thư]
積もり書き [Tích Thư]
積り書き [Tích Thư]
つもりがき

Danh từ chung

bản ước tính viết tay

Hán tự

Tích tích lũy; chất đống
Thư viết

Từ liên quan đến 積り書