稼ぐ [Giá]
かせぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

kiếm (thu nhập); kiếm tiền

JP: わたし自分じぶん生活せいかつかせがなくてはならない。

VI: Tôi phải tự kiếm tiền trang trải chi phí sinh hoạt.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

ghi điểm; giành chiến thắng; câu giờ; chơi để câu giờ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

làm việc chăm chỉ; lao động; làm việc cực nhọc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たくさんかせぎたい。
Tôi muốn kiếm được nhiều tiền.
あのかせいだらかせいだだけ使つかっちゃうのよ。
Cô ấy cứ kiếm được bao nhiêu thì tiêu hết bấy nhiêu.
トムは大金たいきんかせいだ。
Tom đã kiếm được một khoản tiền lớn.
いっぱいおかねかせぎたい。
Tôi muốn kiếm được nhiều tiền.
かれはおおいにかせぐ。
Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.
彼女かのじょはがっぽりかせいでいるよ。
Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền.
かねかせぎたいならアメリカが一番いちばんだ。
Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
かせぐにいつく貧乏びんぼうなし。
Không nghèo nào đuổi kịp kiếm tiền.
どうやっておかねかせいでるの?
Bạn kiếm tiền bằng cách nào vậy?
かれ毎月まいつき50まんえんかせぐ。
Anh ấy kiếm được 500 nghìn yên mỗi tháng.

Hán tự

Giá thu nhập; công việc; kiếm tiền

Từ liên quan đến 稼ぐ