[Xứng]
はかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cân; cái cân

JP: このはかりであなたの荷物にもつはかっていいですよ。

VI: Tôi có thể cân hành lý của bạn bằng cái cân này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

浴室よくしつはかり体重たいじゅうはかった。
Tôi đã cân trọng lượng trên cân trong phòng tắm.

Hán tự

Xứng cân; cái cân; cân đòn

Từ liên quan đến 秤