科
[Khoa]
か
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bộ phận; phòng; khoa; trường; nhánh
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
khóa học; ngành học; chuyên ngành
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
họ (phân loại học)