私曲 [Tư Khúc]
しきょく

Danh từ chung

hành động vì lợi ích cá nhân

Hán tự

tư nhân; tôi
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 私曲