Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
祭式
[Tế Thức]
さいしき
🔊
Danh từ chung
nghi lễ
Hán tự
祭
Tế
nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng
式
Thức
phong cách; nghi thức
Từ liên quan đến 祭式
お祝い
おいわい
chúc mừng; lễ kỷ niệm
お祭
おまつり
lễ hội; tiệc
お祭り
おまつり
lễ hội; tiệc
御祝い
おいわい
chúc mừng; lễ kỷ niệm
祝い
いわい
chúc mừng; lễ hội
喜び事
よろこびごと
sự kiện tốt lành; lễ kỷ niệm
御祭
おまつり
lễ hội; tiệc
御祭り
おまつり
lễ hội; tiệc
慶び事
よろこびごと
sự kiện tốt lành; lễ kỷ niệm
挙行
きょこう
tổ chức (lễ kỷ niệm); cử hành (ví dụ: lễ cưới)
祝
いわい
chúc mừng; lễ hội
祝い事
いわいごと
lễ kỷ niệm
祝事
いわいごと
lễ kỷ niệm
祝儀
しゅうぎ
lễ kỷ niệm; lễ cưới
祝典
しゅくてん
lễ kỷ niệm
祝宴
しゅくえん
tiệc mừng
祝言
しゅうげん
lễ hội; kỷ niệm
祝賀
しゅくが
chúc mừng
祝賀会
しゅくがかい
lễ kỷ niệm
祭
まつり
lễ hội; tiệc
祭り
まつり
lễ hội; tiệc
祭礼
さいれい
lễ hội
Xem thêm