祝辞 [Chúc Từ]
しゅくじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bài phát biểu chúc mừng

JP: そのめでたいときにたりかれ祝辞しゅくじべた。

VI: Trong dịp vui mừng đó, anh ấy đã đọc lời chúc mừng.

Hán tự

Chúc chúc mừng
Từ từ chức; từ ngữ

Từ liên quan đến 祝辞