1. Thông tin cơ bản
- Từ: 祝日(しゅくじつ)
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: ngày lễ, ngày nghỉ lễ do nhà nước quy định (quốc lễ/công lễ)
- Ngữ pháp: 祝日+に(vào ngày lễ), 祝日+は(thì), 祝日+の+N(N của ngày lễ)
- Phạm vi dùng: lịch quốc gia, cơ quan công, trường học, ngân hàng, truyền thông
2. Ý nghĩa chính
Chỉ những ngày nghỉ lễ chính thức do luật quy định ở Nhật Bản (theo 祝日法), ví dụ như 元日、成人の日、憲法記念日、海の日. Trong các 祝日, cơ quan nhà nước, ngân hàng, nhiều doanh nghiệp và trường học thường nghỉ.
3. Phân biệt
- 休日(きゅうじつ): ngày nghỉ nói chung (có thể là cuối tuần hay nghỉ do công ty). 祝日 ⊂ “ngày nghỉ chính thức của quốc gia”.
- 祭日(さいじつ): từ cũ chỉ “ngày tế lễ”, nay thực tế được gộp vào hệ thống 祝日; cách nói 祝祭日 cũng gặp trong báo chí.
- 振替休日(ふりかえきゅうじつ): “nghỉ bù” khi 祝日 trùng Chủ nhật.
- 記念日: ngày kỷ niệm nói chung; không nhất thiết là 祝日.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong thông báo lịch làm việc: 祝日は休業、祝日は窓口が閉まります.
- Kết hợp thường gặp: 祝日に当たる, 祝日法, 連休(liên nghỉ), ハッピーマンデー制度.
- Văn viết – hành chính: 祝日についてのお知らせ, 祝日の取り扱い.
- Không dùng 祝日 cho “ngày nghỉ riêng của công ty” (nên nói 会社の休日).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 休日 | Gần nghĩa | Ngày nghỉ | Phổ quát; không nhất thiết là ngày lễ quốc gia. |
| 祭日 | Biến thể/lịch sử | Ngày tế lễ | Từ cũ; nay thực tế hòa chung khái niệm 祝日. |
| 祝祭日 | Kết hợp | Ngày lễ/tế lễ | Cách nói gộp trên báo chí. |
| 振替休日 | Liên quan | Nghỉ bù | Xảy ra khi 祝日 rơi vào Chủ nhật. |
| 連休 | Liên quan | Kỳ nghỉ liền | Gồm nhiều ngày nghỉ liên tiếp (có thể gồm 祝日). |
| 平日 | Đối nghĩa | Ngày thường | Ngày làm việc, không phải 祝日. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 祝: chúc mừng, lễ mừng (オン: シュク/シュウ; くん: いわう)
- 日: ngày, mặt trời (オン: ニチ/ジツ; くん: ひ/か)
- Ghép nghĩa: “ngày để chúc mừng” → ngày lễ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nắm chính xác 祝日 giúp bạn đọc thông báo hành chính, lịch ngân hàng và lên kế hoạch du lịch. Chú ý các hệ 連休 lớn như ゴールデンウィーク hay シルバーウィーク vì dịch vụ công và điểm tham quan có thể rất đông hoặc thay đổi giờ mở cửa.
8. Câu ví dụ
- 来週は祝日があるので、学校はお休みです。
Tuần sau có ngày lễ nên trường nghỉ.
- 月曜日が祝日に当たるため、三連休になります。
Vì thứ Hai rơi vào ngày lễ nên sẽ có ba ngày nghỉ liên tiếp.
- 今日は祝日だから、銀行の窓口は閉まっています。
Hôm nay là ngày lễ nên quầy giao dịch ngân hàng đóng cửa.
- 成人の日は一月の第二月曜日という祝日です。
Ngày Thành nhân là một ngày lễ rơi vào thứ Hai thứ hai của tháng Một.
- この美術館は祝日も開館しています。
Bảo tàng này mở cửa cả vào ngày lễ.
- 祝日法の改正で、いくつかの日付が移動しました。
Do sửa đổi Luật Ngày lễ, một số ngày đã được chuyển.
- 会社によっては祝日でも通常営業するところがあります。
Tùy công ty mà có nơi vẫn hoạt động bình thường dù là ngày lễ.
- 海外の祝日文化についてレポートを書いた。
Tôi đã viết báo cáo về văn hóa ngày lễ ở nước ngoài.
- 次の祝日に家族旅行を計画しています。
Tôi đang lên kế hoạch du lịch gia đình vào dịp ngày lễ tới.
- 日曜が祝日の場合、翌日が振替休日になります。
Nếu Chủ nhật là ngày lễ, ngày hôm sau sẽ là nghỉ bù.