祖国 [Tổ Quốc]

そこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

quê hương; tổ quốc

JP: この記念きねん祖国そこくいのちささげた兵士へいしまつっている。

VI: Đài tưởng niệm này dâng hiến cho những người lính đã hy sinh cho tổ quốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは祖国そこくまもった。
Họ đã bảo vệ tổ quốc.
かれ祖国そこく裏切うらぎった。
Anh ấy đã phản bội tổ quốc của mình.
かれらは祖国そこくてた。
Họ đã bỏ rơi quê hương của mình.
労働ろうどうしゃ祖国そこくをもたない。
Người lao động không có tổ quốc.
わたし祖国そこくあいしている。
Tôi yêu quê hương mình.
かれらは祖国そこくのためにたたかった。
Họ đã chiến đấu vì tổ quốc.
ぼくらはカナダじんで、祖国そこく大好だいすきです。
Chúng tôi là người Canada và rất yêu quê hương mình.
かれ祖国そこくあいえている。
Anh ấy đầy lòng yêu nước.
かれらは祖国そこくまもるためにたたかった。
Họ đã chiến đấu để bảo vệ tổ quốc.
だれでも自分じぶん祖国そこくあいしている。
Ai cũng yêu quê hương của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 祖国

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 祖国
  • Cách đọc: そこく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Tổ quốc; đất nước quê hương theo nghĩa gắn với nguồn cội, dân tộc.

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ quốc: Đất nước gốc rễ của bản thân/dân tộc; mang sắc thái trang trọng, cảm xúc yêu nước. Ví dụ: 祖国を守る。
  • Bối cảnh lịch sử–chính trị: 祖国復帰 (trở về với Tổ quốc), 祖国解放 (giải phóng Tổ quốc).

3. Phân biệt

  • 祖国 vs 母国: Cả hai là “quê hương/đất nước mình”. 祖国 thiên về sắc thái tinh thần–lý tưởng (tổ quốc thiêng liêng). 母国 thiên về quốc tịch/quê hương theo hộ chiếu.
  • 祖国 vs 故郷(ふるさと): 故郷 là quê nhà (địa phương nơi sinh ra), 祖国 là đất nước nói chung.
  • Đối nghĩa: 異国・他国・外国 = xứ người, nước khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với động từ: 祖国を愛する/守る/離れる/捨てる/思う/離れて暮らす。
  • Trong diễn văn, văn học, chính luận: sắc thái trang trọng, cảm xúc mạnh.
  • Kết hợp thường gặp: 祖国愛, 祖国の発展, 祖国防衛, 祖国復興。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
母国 Gần nghĩa Mẫu quốc/quốc gia của mình Trung tính, dùng trong hồ sơ, thể thao.
故郷(ふるさと) Liên quan Quê nhà Quy mô địa phương, mang hoài niệm.
祖国愛 Liên quan Lòng yêu nước Danh từ ghép.
異国/外国 Đối nghĩa Xứ người, nước ngoài Trái nghĩa theo không gian/cảm xúc.
祖国防衛 Thuật ngữ Bảo vệ Tổ quốc Văn cảnh chính trị–quân sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tổ tiên, nguồn cội.
  • : quốc gia, đất nước.
  • Kết hợp nghĩa: “đất nước của tổ tiên” → Tổ quốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

祖国 thường xuất hiện trong diễn văn, văn học, thơ ca với cảm xúc mạnh. Trong truyền thông hiện đại, khi nói về tuyển thủ, kiều bào, hay di cư, cụm như 「遠く離れた祖国を思う」 mang sắc thái hoài niệm. Khi cần trung tính, giấy tờ hành chính thích hợp dùng 母国 hoặc 出身国.

8. Câu ví dụ

  • 彼は遠い国で暮らしながら祖国を思い続けた。
    Anh ấy sống nơi xứ người nhưng luôn nhớ về Tổ quốc.
  • 私たちは祖国の発展に貢献したい。
    Chúng tôi muốn đóng góp cho sự phát triển của Tổ quốc.
  • 彼女は祖国を離れて十年になる。
    Cô ấy rời Tổ quốc đã mười năm.
  • 選手たちは祖国の期待を背負って戦う。
    Các tuyển thủ thi đấu gánh trên vai kỳ vọng của Tổ quốc.
  • 戦火から祖国を守るために立ち上がった。
    Họ đứng lên để bảo vệ Tổ quốc khỏi chiến tranh.
  • 留学生として祖国と世界の架け橋になりたい。
    Là du học sinh, tôi muốn làm cầu nối giữa Tổ quốc và thế giới.
  • 彼は祖国の文化を世界に紹介している。
    Anh ấy giới thiệu văn hóa của Tổ quốc ra thế giới.
  • 彼らは紛争で祖国を失い、亡命した。
    Họ mất Tổ quốc vì xung đột và phải lưu vong.
  • 世代を超えて祖国への誇りは受け継がれる。
    Lòng tự hào về Tổ quốc được truyền qua nhiều thế hệ.
  • 私の心にはいつも祖国の風景がある。
    Trong tim tôi luôn có phong cảnh Tổ quốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 祖国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?