確証
[Xác Chứng]
かくしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bằng chứng xác thực
JP: 連邦取引委員会は不正取引の調査で新たな確証を握りました。
VI: Ủy ban Thương mại Liên bang đã nắm được bằng chứng mới trong cuộc điều tra gian lận thương mại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
確証が出てきた。
Bằng chứng đã rõ.
進化という科学的真理が反対しようもないほど確証されるもので、実質的に論駁できない。
Thuyết tiến hóa, một chân lý khoa học, đã được chứng minh một cách không thể chối cãi và thực chất không thể bác bỏ.